Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
withholding tax


noun
income tax withheld from employees' wages and paid directly to the government by the employer
Syn:
withholding
Derivationally related forms:
withhold (for: withholding)
Hypernyms:
income tax
Hyponyms:
PAYE, pay as you earn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.